Có 2 kết quả:

戶口 hộ khẩu户口 hộ khẩu

1/2

hộ khẩu

phồn thể

Từ điển phổ thông

hộ khẩu, đăng ký nơi ở

hộ khẩu

giản thể

Từ điển phổ thông

hộ khẩu, đăng ký nơi ở

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con số nhà ở và số dân cư ngụ.